THÔNG TIN QUY HOẠCH
STT | Loại đất | Diện tích (m2) | Tỉ lệ (%) | Tầng cao tối đa | Mật độ xây dựng tối đa |
---|---|---|---|---|---|
A | Đất khu công nghiệp | 2.776.458.30 | 100.00 | ||
I | Công trình hành chính, dịch vụ | 41.945.20 | 1.51 | 2-9 | 40 |
1 | Đất khu hành chính, dịch vụ | 14.777.60 | 2 - 9 | 40 | |
2 | Đất khu hành chính, dịch vụ | 27.167.60 | 2 - 9 | 40 | |
II | Nhà máy, kho tàng | 1.940.544.80 | 69.89 | 5 | 70 |
III | Cây xanh | 299.309.40 | 10.78 | 5 | |
IV | Mặt nước | 21.285.60 | 0.77 | ||
V | Đất hạ tầng kỹ thuật | 74.783.70 | 2.69 | ||
1 | Đất nhà máy cấp nước | 26.220.00 | 3 | 60 | |
2 | Đất khu xử lý nước thải | 38.615.70 | 3 | 60 | |
3 | Đất trạm cấp điện | 9.948.00 | 3 | 60 | |
VI | Giao thông | 398.589.60 | 14.36 | ||
1 | Đất bãi đỗ xe | 66.381.00 | 1 | 5 | |
2 | Đất giao thông | 332.208.60 | |||
B | Đất hoàn trả kênh mương thủy lợi | 80.279.20 | |||
Tổng diện tích quy hoạch A + B | 2.856.737.50 |